Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đơn đặt hàng
[đơn đặt hàng]
|
order-form; order
A car made to order; A custom-built car
To make/to work to order
This is a painting commissioned by a software company
Chuyên ngành Việt - Anh
đơn đặt hàng
[đơn đặt hàng]
|
Hoá học
order form
Kinh tế
order
Kỹ thuật
order
Toán học
order